Có 1 kết quả:
情急智生 qíng jí zhì shēng ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧˊ ㄓˋ ㄕㄥ
qíng jí zhì shēng ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧˊ ㄓˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspiration in a moment of desperation (idiom)
(2) also written 情急之下
(2) also written 情急之下
Bình luận 0
qíng jí zhì shēng ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧˊ ㄓˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0